Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghe trộm
[nghe trộm]
|
to eavesdrop
To eavesdrop on exchanges (of angry words)/quarrels between debtors
to bug; to tap; to wiretap
To bug a phone call
To put a tap on the phone of one's neighbour; To tap one's neighbour's phone
Wiretapping
Her phone is tapped
Eavesdropper; fly on the wall
Từ điển Việt - Việt
nghe trộm
|
động từ
nghe lén những điều người ta muốn giấu