Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cãi nhau
[cãi nhau]
|
to quarrel; to argue; to wrangle; to row; to exchange angry words; to fall out with somebody; to have words with somebody; to have an argument with somebody; to pick a quarrel with somebody
It's no use having an argument with the referee; It's no use picking a quarrel with the referee
They always quarrel/wrangle (with each other) about money; They always exchange angry words (with each other) about money
Quarrels come to nothing
Stop falling out for such a trifle!; Stop quarreling about/over such a trifle!
Từ điển Việt - Việt
cãi nhau
|
động từ
hai hay nhiều người lời qua tiếng lại vì không đồng ý với nhau
Họ thường cãi nhau vì những cớ rất nhỏ nhen, không có nghĩa. (Tô Hoài)