Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngộ độc thực phẩm
[ngộ độc thực phẩm]
|
food poisoning
There were several cases of food poisoning last night