Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngóng
[ngóng]
|
Wait for, expect.
The children waited for their mother to coe home from work.
Từ điển Việt - Việt
ngóng
|
động từ
chờ đợi trong bồn chồn, không yên
hoa cỏ bùi ngùi ngóng gió đông (Nguyễn Đình Chiểu)