Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngóng trông
[ngóng trông]
|
Xem ngóng
Expect, look forward to.
To look forward to receiving a letter from hone.
Từ điển Việt - Việt
ngóng trông
|
mỏi mắt ngóng trông