Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngó
[ngó]
|
động từ.
to see; to look at; look
to look back.
(colloq) take care (of)
nobody is taking care of the work
Từ điển Việt - Việt
ngó
|
danh từ
mầm non của một số loài cây mọc từ bùn
ngó sen
động từ
nhìn
ngó ra cửa
để mắt xem xét
chẳng ngó đến nhà cửa
quan sát
trời sinh con mắt là gương, người ghét ngó ít người thương ngó hoài (ca dao)