Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngã ba
[ngã ba]
|
Three-way crossroads, T-junction.
Turning point.
A historical turning point.
cross - road; crossing
confluence
Từ điển Việt - Việt
ngã ba
|
danh từ
một con đường đâm thẳng vào một con đường khác
ngã ba Đồng Lộc
chỗ ngoặc trong cuộc sống