Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngã bệnh
[ngã bệnh]
|
to fall ill/sick; to be struck with a disease
The man had visited China and Vietnam - hospital staff there and in Hong Kong subsequently fell ill.
Từ điển Việt - Việt
ngã bệnh
|
động từ
Bệnh nặng.