Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
người đàn ông
[người đàn ông]
|
gentleman; man
Who is the white-haired man in the photo?
To act like a man
The army will make him a man!