Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nexus
['neksəs]
|
danh từ
mối quan hệ, mối liện hệ
quan hệ nhân quả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nexus
|
nexus
nexus (n)
connection, link, tie, relationship, node, interconnection, join, bond, yoke