Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
causal
['kɔ:zəl]
|
tính từ
thuộc về hoặc gây ra nguyên nhân; liên quan đến nguyên nhân và hậu quả
quan hệ nhân quả
(ngôn ngữ học) biểu hiện hoặc cho thấy một nguyên nhân
Chuyên ngành Anh - Việt
causal
['kɔ:zəl]
|
Kỹ thuật
(thuộc) nguyên nhân; hậu quả
Toán học
(thuộc) nguyên nhân; hậu quả
Từ điển Anh - Anh
causal
|

causal

causal (ʹzəl) adjective

1. Of, involving, or constituting a cause: a causal relationship between scarcity of goods and higher prices.

2. Indicative of or expressing a cause.

noun

A word or grammatical element, such as since or because, expressing a cause or reason.

causʹally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
causal
|
causal
causal (adj)
fundamental, underlying, contributory, contributing, connecting, pivotal, instrumental, causative