Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nappy
['næpi]
|
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia)
có tuyết (hàng vải)
danh từ
Cách viết khác : napkin ['næpkin] diaper [daiəpə]
tã lót (của trẻ con)
tã lót dùng một lần (dùng xong thì vứt đi)