Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
napkin
['næpkin]
|
danh từ
khăn ăn
như nappy
xếp vào một nơi không dùng đến
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
napkin
|
napkin
napkin (n)
bib, paper towel, napery (archaic), table linen, serviette