Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
diaper
['daiəpə]
|
danh từ
vải kẻ hình thoi
như nappy
khăn vệ sinh khô (phụ nữ)
(kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi
ngoại động từ
in hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn)
trang trí hình thoi (trên tường...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quấn tã lót (cho em bé)