Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nai
[nai]
|
deer
hag-horn.
doe.
jug
liquor jug
fill
fill up a sack with rice
Từ điển Việt - Việt
nai
|
danh từ
thú cùng họ hươu, lông màu nâu sẫm và không có sao
con nai vàng ngơ ngác, đạp trên lá vàng khô (Lưu Trọng Lư)
bình đựng rượu bằng sành, thân phình to, cổ dài
tránh thằng một nai, phải thằng hai lọ (tục ngữ)
động từ
buột chặt
nai bao hàng