Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gạc
[gạc]
|
antlers
The stag grows fresh antlers every year
(y học) (từ gốc tiếng Pháp là Gaze) gauze
Antiseptic gauze
Chuyên ngành Việt - Anh
gạc
[gạc]
|
Sinh học
gauze
Từ điển Việt - Việt
gạc
|
danh từ
chỗ cành cây tách thành hai, ba cành nhỏ hơn
gạc cây
sừng già phân nhánh của hươu, nai
gạc nai
vải thưa, nhẹ, vô trùng để đặt lên vết thương, dưới bông băng, khi băng bó
khử trùng miếng gạc
động từ
gạch bỏ
gạc tên trong danh sách