Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nửa đêm
[nửa đêm]
|
midnight
Midnight Mass
At midnight; in the dead of night; in the middle of the night
Midnight had already struck
Bus services are in operation until midnight
Woe betide you if you come home after midnight!
Từ điển Việt - Việt
nửa đêm
|
danh từ
khoảng thời gian giữa đêm
nửa đêm truyền hịch, định ngày xuất chinh (Chinh Phụ Ngâm)