Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cho đến
[cho đến]
|
as far as
I'll walk with you as far as the end of the lane
until; till; up to ...
Up to this time; to this day; till now; up to now; until now; so far
From morning till night; from dawn till dusk
I'll wait till/until about 11 o'clock
From Thursday to/till Sunday
Thursday through Sunday; from Thursday to Sunday inclusive
I'll wait up to and including 30th April; I'll wait through April 30th
Count up to 100 slowly
Read up to and including page 100
Từ điển Việt - Việt
cho đến
|
giới từ
để đạt tới một điểm (không gian hay thời gian)
từ sáng cho đến tối; tôi sẽ chờ cho đến khi anh về mới thôi
trạng từ
kể cả
từ trẻ con cho đến cụ già đều một lòng ủng hộ