Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nội chiến
[nội chiến]
|
civil war
Spanish Civil War ( 1936-1939)
War between the States; American Civil War
After a fierce civil war, a people's republic led by Mao Zedong was established on the mainland, and the Nationalists fled to Taiwan
The country may lapse back into a state of civil war
Từ điển Việt - Việt
nội chiến
|
danh từ
chiến tranh giữa các miền, các vùng trong một nước với nhau
nội chiến kéo dài, người dân nước ấy lâm vào cảnh lầm than