Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nọc độc
[nọc độc]
|
Venom, poison.
A cobra's venom.
The poison of a deppraved culture.
Từ điển Việt - Việt
nọc độc
|
danh từ
như nọc (nghĩa 1)
nọc độc của rắn
tác dụng nguy hại về văn hoá, tư tưởng
nọc độc của văn hoá phẩm đồi truỵ