Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
độc
[độc]
|
toxic; poisonous; noxious
Poisonous gas
malicious; spiteful; venomous
cunning; sly
one-; mono-
One-party system
Chuyên ngành Việt - Anh
độc
[độc]
|
Vật lý
poisonous
Xây dựng, Kiến trúc
poisonous
Từ điển Việt - Việt
độc
|
tính từ
chứa những chất làm hại sức khoẻ
nấm độc; thuốc độc
hay tìm cách hại người khác
người thâm độc; mưu độc
nham hiểm, tai hại
câu rủa độc
chỉ có một mà thôi
hàng độc
trạng từ
rất ít hoặc chỉ có một
cửa hàng độc một thứ rau