Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nước hoa
[nước hoa]
|
perfume; scent; fragrance
The delicate scent she used
What perfume does she wear/use?
I use the same perfume as you
I don't usually wear perfume
Perfumery
Từ điển Việt - Việt
nước hoa
|
danh từ
nước chế từ tinh dầu của hoa hoặc chất hoá học, có mùi thơm
chị ấy thích xức nước hoa mỗi ngày