Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
năm tới
[năm tới]
|
next year
I go nowhere this year, but I'll go to Hue next year
The Government is making an extensive study on the issue to set up a legal framework for industrial zones early next year
His presidency will end late next year
Từ điển Việt - Việt
năm tới
|
trạng từ
năm tiếp theo năm nay
sản phẩm mới sẽ được đưa ra thị trường trong năm tới