Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nôn
[nôn]
|
cũng nói nôn mửa , nôn oẹ
Vomit, throw up, heave up (slang)
vomiting during early pregnancy
(địa phương) Be bursting to.
To be bursting to go home.
(địa phương) Feel tickled.
vomit uncontrollably, heave up
Chuyên ngành Việt - Anh
nôn
[nôn]
|
Sinh học
emesis
Từ điển Việt - Việt
nôn
|
động từ
tống thức ăn ra khỏi dạ dày qua đường miệng
phụ nữ có thai hay buồn nôn
bật cười vì cảm thấy buồn buồn ngoài da
mẹ chơi cù nách, làm cho thằng bé nôn
trạng từ
vội; nóng ruột
nôn làm cho xong việc được giao