Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nôn oẹ
[nôn oẹ]
|
to regurgitate; to vomit; to retch; to shoot the cat
Từ điển Việt - Việt
nôn oẹ
|
động từ
những tiếng oẹ từ trong cuống họng