Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nóng bức
[nóng bức]
|
hot; scorching; blazing
Dog-days
It's the hottest day of the year in Saigon
Heatwave
Từ điển Việt - Việt
nóng bức
|
tính từ
ngột ngạt, khó chịu
(...) giờ lại nóng bức, oi ả rồi (Nguyên Hồng)