Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nói phải
[nói phải]
|
to be right; to talk sense; to say the correct thing; there is reason in what one says
Everyone acknowledged that you were right; It was generally/universally acknowledged that you were right