Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
não lòng
[não lòng]
|
grievous; distressing; heart-rending; heart-breaking
A heart-rending story
Sadness of an autumn evening
Từ điển Việt - Việt
não lòng
|
tính từ
buồn rầu, đau khổ
câu chuyện nghe não lòng