Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
muster
['mʌstə]
|
danh từ
sự tập hợp, sự tập trung
(quân sự) sự duyệt binh
duyệt binh
sự hội họp, sự tụ họp
được cho là được, được cho là xứng đáng
động từ
tập họp, tập trung
tập trung tất cả sức lực của mình; rán sức
Chuyên ngành Anh - Việt
muster
['mʌstə]
|
Kỹ thuật
kiểm nghiệm, kiểm chứng, xem xét
Toán học
kiểm nghiệm, kiểm chứng, xem xét
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
muster
|
muster
muster (n)
gathering, assembly, meeting, congregation, congress, assemblage, collection, aggregation
muster (v)
gather, gather together, congregate, collect, get together, assemble, meet, rally, marshal, rendezvous, aggregate
antonym: disperse