Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mua sỉ
[mua sỉ]
|
to buy something in bulk; to buy something wholesale
It's cheaper to buy wholesale
Bulk buying
Từ điển Việt - Việt
mua sỉ
|
động từ
mua nhiều để bán lẻ
lên chợ huyện mua sỉ hàng về bán
(từ cũ) mua lẻ
mua sỉ vài thứ cần dùng