Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rẻ
[rẻ]
|
budget; cheap; inexpensive; dime; down-market
My computer is half as expensive as yours; My computer is twice as cheap as yours
This is ten francs less than the other one
The blue dress costs less; The blue dress is cheaper
They undercharged her by 20 francs; She was undercharged by 20 francs
The project was finished below budget
Từ điển Việt - Việt
rẻ
|
danh từ
nan quạt
rẻ quạt
vật có hình giống nan quạt
rẻ xương sườn
tính từ
giá thấp hơn bình thường
bán rẻ còn hơn đẻ lãi (tục ngữ); mua được món hàng rẻ
động từ
không có giá trị đáng kể
sao lại coi rẻ nhau như thế