Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
monumental
[,mɔnju'mentl]
|
tính từ
thuộc về, có liên quan đến hoặc dùng làm đài kỷ niệm
văn bia kỷ niệm
những tấm bảng đồng, điêu khắc, hình tượng trên đài kỷ niệm
(nói về những toà nhà, công trình điêu khắc) rất lớn và gây ấn tượng mạnh mẽ; hoành tráng; vĩ đại
một cổng vòm, cột, mặt tiền hoành tráng
(nói về tác phẩm (văn học) hoặc (âm nhạc)) lớn và có giá trị lâu dài; đồ sộ; bất hủ; vĩ đại
một tác phẩm bất hủ
đặc biệt to lớn; vĩ đại; lạ thường
một thành tích vĩ đại, thắng lợi vĩ đại, sai lầm vô cùng to lớn, thất bại thảm hại
Ngu dốt lạ thường!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
monumental
|
monumental
monumental (adj)
  • colossal, epic, immense, massive, enormous, huge, mammoth, vast, titanic, prodigious
    antonym: small
  • historic, classic, significant, important, epic, towering, overwhelming
    antonym: minor