Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inscription
[in'skrip∫n]
|
danh từ
câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...)
câu đề tặng
sự xuất tiền cho vay dưới hình thức cổ phần
Chuyên ngành Anh - Việt
inscription
[in'skrip∫n]
|
Kinh tế
đăng ký
Kỹ thuật
sự ghi vào, sự đăng ký
Toán học
sự ghi vào, sự đăng ký
Từ điển Anh - Anh
inscription
|

inscription

inscription (ĭn-skrĭpʹshən) noun

1. The act or an instance of inscribing.

2. Something, such as the wording on a coin, medal, monument, or seal, that is inscribed.

3. An enrollment or a registration of names.

4. a. A short, signed message in a book or on a photograph given as a gift. b. The usually informal dedication of a book or an artistic work.

 

[Middle English inscripcioun, statement giving the author or title of a book, from Latin īnscrīptiō, īnscrīptiōn-, from īnscrīptus past participle of īnscrībere, to inscribe. See inscribe.]

inscripʹtional or inscripʹtive adjective

inscripʹtively adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inscription
|
inscription
inscription (n)
  • writing, caption, engraving, label, legend, words, lettering, imprinting, impression
  • dedication, autograph, signature, personal note, initials