Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mong đợi
[mong đợi]
|
to await; to expect
The whole world is awaiting this event
The country is still waiting for those who will be able to put an end to the civil war
To come up to somebody's expectations
To fall short of somebody's expectations
Từ điển Việt - Việt
mong đợi
|
động từ
đợi chờ với nhiều hi vọng
thành công hơn cả mong đợi