Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mill
[mil]
|
danh từ
đơn vị tiền tệ bằng một phần ngàn của một đô la Mỹ
máy cán; máy xay; máy nghiền; máy phay
xưởng, nhà máy
(nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc
chịu đựng những gian khổ; qua những thử thách gay go
bắt ai chịu những thử thách gay go, bắt ai chịu những nỗi cực khổ; bắt ai tập luyện gian khổ
ngoại động từ
xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền
xay bột
cán thép
đánh sủi bọt
đánh sôcôla cho sủi bọt lên
khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ
khía răng cưa vào gờ đồng tiền; làm gờ cho đồng tiền
Chuyên ngành Anh - Việt
mill
[mil]
|
Hoá học
máy nghiền, máy cán; nhà máy, xí nghiệp
Kỹ thuật
cối xay, máy xay, máy nghiền, máy cán; máy đánh bóng; máy ép; xưởng máy; nghiền, xay, cán, xát
Sinh học
cối xay, máy xay, máy nghiền, máy cán; máy đánh bóng; máy ép; xưởng máy || nghiền, xay, cán, xát
Toán học
máy xay, cối xay
Xây dựng, Kiến trúc
xưởng, nhà máy; máy cán; dao phay; máy phay, máy xay, máy nghiền; phay; nghiền, tán; cán
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mill
|
mill
mill (n)
grinder, mincer, crusher, pounder, pulverizer, mortar