Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
middling
['midliη]
|
tính từ
có kích thước hoặc phẩm chất... ở mức trung bình; vừa phải; bậc trung
một người tầm thước vừa phải
Nó to hay nhỏ? - Vừa phải
(thông tục) khá khoẻ mạnh
Anh ta nói rằng đến hôm nay anh ta mới cảm thấy khá khoẻ
Chuyên ngành Anh - Việt
middling
['midliη]
|
Kỹ thuật
sản phẩm trung gian, nửa thành phẩm (tuyển quặng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
middling
|
middling
middling (adj)
  • usual, typical, ordinary, average, run-of-the-mill, moderate, medium
  • adequate, all right, so-so (informal), okay (informal), tolerable, fair, passable, average, mediocre, modest, satisfactory, unexceptional
    antonym: exceptional