Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
miếu đường
[miếu đường]
|
court of a king, temple
ancestral temple
Từ điển Việt - Việt
miếu đường
|
danh từ
(từ cũ) triều đình
tôn miếu
miếu đường chỉ còn trơ lại vài pho tượng