Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tổ tiên
[tổ tiên]
|
ancestor; forefather
Dogs and wolves probably descend from a common ancestor
Từ điển Việt - Việt
tổ tiên
|
danh từ
những người thuộc thế hệ đầu tiên của một dòng họ
gìn giữ truyền thống tổ tiên;
thờ cúng tổ tiên
sinh vật cổ đại đã biến hoá thành một loại sinh vật hiện đại