Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
merge
[mə:dʒ]
|
động từ
hoà vào; kết hợp; hợp nhất
hoàng hôn chìm dần vào màn đêm thăm thẳm
hợp nhất hai doanh nghiệp nhỏ thành một doanh nghiệp lớn
Chuyên ngành Anh - Việt
merge
[mə:dʒ]
|
Hoá học
hợp nhất, kết hợp, hòa vào
Kỹ thuật
hợp nhất, kết hợp, hòa vào
Tin học
trộn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
merge
|
merge
merge (v)
  • combine, unite, come together, join, amalgamate, become one, join together, fuse, team up, unify
    antonym: separate
  • blend, meld, blur, fuse, unify, mix, mingle, conflate
    antonym: separate