Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mendicant
['mendikənt]
|
tính từ
ăn xin; ăn mày; hành khất
thầy tu khất thực
danh từ
kẻ ăn xin; kẻ ăn mày; kẻ hành khất
(sử học) thầy tu hành khất