danh từ
 sự nấu chảy; sự tan
 kim loại nấu chảy
nội động từ
 tan ra, chảy ra
 băng tan
 sương mù tan đi
 (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi
 tôi nóng vãi mỡ ra
 cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng
 lòng se lại vì thương xót, trái tim xúc động vì thương xót
 nao núng, nhụt đi
 lòng quyết tâm bắt đầu nhụt đi
ngoại động từ
 làm tan ra, làm chảy ra
 nấu chảy kim loại
 làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng
 niềm trắc ẩn làm se lòng lại
 làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi
 tan đi, tan biến đi
 nấu chảy
 hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành
 khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà