Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
marvel
['mɑ:vl]
|
danh từ
vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công
những kỳ công của khoa học
người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường
một người kiên nhẫn khác thường
nội động từ
ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ
kinh ngạc trước sự táo bạo của ai
tự hỏi
tôi tự hỏi anh có thể làm cái đó bằng cách nào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
marvel
|
marvel
marvel (n)
  • genius, prodigy, whiz (informal), ace (informal), phenomenon, wunderkind
  • wonder, miracle, spectacle, sight, curiosity, phenomenon, sensation
    antonym: flop (informal)
  • marvel (v)
    be amazed, be surprised, wonder, be impressed, gape, admire, be awed, gaze in awe
    antonym: deride