Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
marrow
['mærou]
|
danh từ
chất béo mềm chứa đầy các phần rỗng trong xương người và động vật; tuỷ
rét buốt đến tận tuỷ, rét thấu xương
(nghĩa bóng) phần chính yếu, phần cốt tuỷ; cốt lõi
cốt lõi của bản tuyên bố của ông ta
loại rau thuộc họ bầu bí, có thịt trắng và da màu xanh; cây bí (cũng) vegetable marrow , marrow squash
suốt tận
tôi cảm thấy rét buốt đến thấu xương
bà ta hết sức choáng về những hành động của anh ta
Chuyên ngành Anh - Việt
marrow
['mærou]
|
Kỹ thuật
tuỷ xương
Sinh học
bí ngô; tủy; thịt quả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
marrow
|
marrow
marrow (n)
core, heart, soul, spirit, essence, substance, center, middle
antonym: surface