Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
marathon
['mærəθən]
|
danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc chạy đua đường dài (khoảng 42 km hoặc 26 dặm); cuộc đua ma-ra-tông
tôi chưa bao giờ chạy ma-ra-tông
cô ta đã đoạt huy chương vàng trong cuộc chạy đua ma-ra-tông dành cho phụ nữ tại Đại hội thể thao Ôlympic năm nay
một sự kiện kéo dài, khó có thể chịu đựng được
cuộc phỏng vấn xin việc của tôi quả là một cuộc đua ma-ra-tông
một cuộc hội thảo trường kỳ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
marathon
|
marathon
marathon (adj)
lengthy, epic, long-winded, long-drawn-out, grueling, difficult