Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mụn
[mụn]
|
spot; pimple
A spotty/pimply face
Pustule, eruption.
Scabious eruptions.
Bit, piece.
To put all the bits of cloth in a bag.
Child (of a small family).
To have a small family of two children.
rag, shred, scrap
blanket made of scraps
child (mụn con)
carbuncle; pimple, blotch; pustule; pimpled, pimply, blotchy
comedo, comedones
Từ điển Việt - Việt
mụn
|
danh từ
nhọt nhỏ nổi trên mặt da
mặt anh ta đầy mụn
miếng nhỏ không đáng kể
mụn vải
con nhà hiếm hoi
họ cưới nhau đã lâu nay mới có được mụn con