Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trứng cá
[trứng cá]
|
danh từ
acne, comedo
spawn, caviar
blackhaed, extoolitic
Chuyên ngành Việt - Anh
trứng cá
[trứng cá]
|
Sinh học
acne
Từ điển Việt - Việt
trứng cá
|
danh từ
nốt nhỏ nổi trên da mặt của người đang tuổi dậy thì
mụn trứng cá