Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mời chào
[mời chào]
|
to solicit; to invite
A house left unlocked/open is an invitation to burglars
Từ điển Việt - Việt
mời chào
|
động từ
tiếp đón lịch sự
mời chào vồn vã