Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mắc cỡ
[mắc cỡ]
|
to be/feel ashamed (of somebody/something)
I'm ashamed at arriving empty-handed!; I feel ashamed at arriving empty-handed!
Aren't you ashamed?; Have you no shame?
To have no sense of shame; To lose all sense of shame
to be embarrassed; to lose one's composure/countenance
Từ điển Việt - Việt
mắc cỡ
|
danh từ
cây xấu hổ
hoa mắc cỡ còn gọi là hoa trinh nữ
động từ
thẹn, xấu hổ
cô ấy có tính hay mắc cỡ