Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mại dâm
[mại dâm]
|
harlotry; whoredom; prostitution
Since early this year, 10 cases of prostitution have been discovered, 3 pimps and 8 drug traffickers arrested
Từ điển Việt - Việt
mại dâm
|
danh từ
người làm nghề bán thân; gái điếm
gái mại dâm; mại dâm là một vấn nạn đối với xã hội