Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bắt giữ
[bắt giữ]
|
to hold/take somebody captive; to hold/take somebody prisoner; to arrest; to capture
To order somebody's arrest
Từ điển Việt - Việt
bắt giữ
|
động từ
tóm lấy và giam lại
bắt giữ kẻ buôn hàng lậu